- Hooligan
- Penalty area (Khu vực phạt đền) : Nhà vô địch
- Bán độ : Đá về phía khung thành.
- Găng tay Vàng
- Vô lê : Cấm thi đấu do vi phạm luật. : Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
- Goal
- Forward (Tiền đạo): : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu : Vòng 8 đội mạnh nhất.
- VAR
- Phạm lỗi
- Dive (Giả vờ ngã)
-
Full-time
Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
: Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi
để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
: Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
hỗ trợ shbet
Thuật ngữ bóng đá
: Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
- Derby thuật ngữ bóng đá giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
- Win : Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại. : Nửa sau của trận cầu.
- Thẻ vàng : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp. Người bảo vệ khung thành.
- Cúp vô địch : Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
- Lost Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
- Chấn thương
- Penalty
- Winger (Tiền đạo cánh): : Vòng tròn trung tâm sân. : Hiệp 1 bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
-
-
- Centre-back (Trung vệ): : Hết giờ
-
- Midfielder (Tiền vệ): : Đội chủ nhà : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải. : Dùng đầu để chơi bóng. : Loại trực tiếp. : Điều khiển bóng chạy.
-
Play-off
- Kick-off (Giao bóng)
- Phạt trực tiếp
- Pressing
-
Tứ kết
Thuật ngữ bóng đá
- Touchline (Đường biên dọc)
- Treo giò
- Goal line (Đường biên ngang)
- Hiệp 2
- Cú đúp : Cột cờ ở bốn góc sân.
- Captain
- Xuống hạng : Ném bóng vào sân từ biên dọc. ): Điểm đá phạt đền. : Cướp từ đối thủ.
- Bù giờ
-
-
- Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự): thuật ngữ bóng đá
-
Hiểu rõ các : Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
- Bàn thắng vàng : Khu vực 16m50 trước khung thành. : Tự ghi bàn vào lưới nhà.
- Full-back (Hậu vệ cánh): : Đưa bóng vào từ hai cánh.
hỗ trợ shbet
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể: : Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
- Center circle (Vòng tròn giữa sân)
- Trụ hạng
- Header (Đánh đầu) : Sân nhà
- Phạt gián tiếp
- Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công): : Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép. : Cú đá phạt đền : Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
- Kỳ chuyển nhượng : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
- Hiệp 1
- Vòng 1/16 : Tình trạng bị đau hoặc bị thương.
- Save (Cứu thua) : Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
- Dribble (Dẫn) : CĐV quá khích
- Head to Head
- Cross (Tạt)
- Chung kết
- Tackle (Tranh bóng) : Bàn thắng
- Vòng bảng : Vòng 4 đội mạnh nhất.
- Champions : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
-
- Striker (Tiền đạo cắm):
- Huấn luyện viên : Đội trưởng
- Bán kết : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
- Trọng tài
- Assist (Kiến tạo) Hậu vệ trung tâm.
- Thẻ đỏ : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
- Own goal (Phản lưới nhà) : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm. : Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu.